Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half moon





half+moon

half moon

A half moon looks like half a circle.

['hɑ:f'mu:n]
danh từ
trăng bán nguyệt
vật hình bán nguyệt


/'hɑ:f'mu:n/

danh từ
trăng bán nguyệt
vật hình bán nguyệt

Related search result for "half moon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.